Bạn đã bao giờ ăn dưa chuột chưa? Nó là một loại rau có hàm lượng calo thấp, hydrat hóa cao, giàu nhiều loại vitamin và khoáng chất. Vậy giá trị dinh dưỡng của dưa chuột là gì? Sự khác biệt giữa dưa chuột và dưa chuột là gì? Những người bạn muốn biết không nên bỏ lỡ nó. Hãy để nghiên cứu và phân tích chi tiết. không />
Giá trị dinh dưỡng của dưa chuột là bao nhiêu? Vitamin K có thể giúp đông máu.
2. Khoáng sản: Dưa chuột cũng giàu nhiều loại khoáng chất, như kali, magiê, canxi, sắt và mangan. Những khoáng chất này có nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất, chẳng hạn như kali có thể giúp điều chỉnh nhịp tim và duy trì huyết áp bình thường; Sắt có thể giúp các tế bào hồng cầu vận chuyển oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể.
3. Chất chống oxy hóa: dưa chuột chứa một số chất chống oxy hóa, chẳng hạn như flavonoid và polyphenol. Những chất này có thể loại bỏ hiệu quả các gốc tự do, trì hoãn lão hóa tế bào và bảo vệ sức khỏe của tim.
4. Lượng calo thấp: dưa chuột rất giàu độ ẩm và có lượng calo rất thấp, chỉ có khoảng 15 calo trên 100 gram. Vì vậy, nó có thể được sử dụng như một lựa chọn cho các bữa ăn giảm cân.
Tóm lại, dưa chuột là một loại rau rất lành mạnh và bổ dưỡng. Tiêu thụ thường xuyên có thể giúp cải thiện khả năng miễn dịch cơ thể và duy trì sức khỏe tốt.
Giá trị dinh dưỡng của dưa chuột
1. Dưa chuột rất giàu protein, đường, vitamin B2, vitamin C, vitamin E, carotene, axit nic, canxi, phốt pho, sắt và các chất dinh dưỡng khác.
2. Cucurbitol C chứa trong dưa chuột có tác dụng cải thiện chức năng miễn dịch của con người và đạt được mục đích chống khối u. Ngoài ra, chất này cũng có thể điều trị viêm gan mãn tính và kéo dài tác dụng sống sót của bệnh nhân ung thư gan nguyên phát.
3. Dưa chuột rất giàu vitamin E, có thể kéo dài cuộc sống và chống lão hóa; Các enzyme dưa chuột trong dưa chuột có hoạt động sinh học mạnh mẽ và có thể thúc đẩy hiệu quả sự trao đổi chất của cơ thể. Áp dụng da với nước ép dưa chuột, có thể giữ ẩm cho da và kéo dài nếp nhăn.
4. Alanine, arginine và glutamine có trong dưa chuột có tác dụng điều trị phụ trợ nhất định đối với bệnh nhân gan, đặc biệt là bệnh nhân bị xơ gan tinh trùng, và có thể ngăn ngừa và điều trị ngộ độc rượu.
5. Các glycoside, fructose, vv có trong dưa chuột không tham gia vào quá trình chuyển hóa đường thông thường. Do đó, bệnh nhân tiểu đường sử dụng dưa chuột thay vì thực phẩm tinh bột để thỏa mãn cơn đói của họ, và lượng đường trong máu của họ sẽ không chỉ tăng mà thậm chí sẽ giảm.
6. Diacid propanol chứa trong dưa chuột có thể ức chế việc chuyển đổi các chất đường thành chất béo. Ngoài ra, cellulose trong dưa chuột có ảnh hưởng nhất định trong việc thúc đẩy việc loại bỏ các chất hư hỏng trong ruột người và giảm cholesterol, có thể tăng cường cơ thể.
7. Dưa chuột chứa vitamin B1, có lợi cho việc cải thiện các chức năng của não và hệ thần kinh, có thể làm dịu tâm trí và giúp điều trị chứng mất ngủ.
Sự khác biệt giữa dưa chuột và dưa chuột
Sự khác biệt giữa dưa chuột và dưa chuột là: các bề mặt khác nhau, các phương pháp tiêu thụ khác nhau, thị hiếu khác nhau và dinh dưỡng khác nhau, nhưng hai là cùng một loại rau dưa.
1. Các bề mặt khác nhau: Sự xuất hiện của dưa chuột tròn và mịn, và chiều dài hơi ngắn. Bề mặt của dưa chuột là màu xanh lá cây, rất mềm và sắc nét, trông hơi mỏng và dài hơn so với dưa chuột.
2. Các phương pháp tiêu thụ khác nhau: Dưa chuột có thể được sử dụng để làm nhiều món ăn, chẳng hạn như đậu phụ nhồi dưa chuột, trứng cuộn với dưa chuột, dưa chuột, v.v., và cũng có thể được ăn trực tiếp. Dưa chuột chỉ có thể được nấu chín, chẳng hạn như làm gà dưa chuột chiên, bánh trứng dưa chuột, v.v., và không thể ăn sống.
3. Thị hiếu khác nhau: Dưa chuột có vị rất giòn và ngọt, và hạt cũng rất mềm và dễ nuốt. Nó có thể được ăn như một loại trái cây. Hương vị của dưa chuột hơi già và không thể ăn như một loại trái cây.
4. Dinh dưỡng khác nhau: Dưa chuột chứa vitamin E, carotene, cellulose và các chất dinh dưỡng khác, có thể chống lão hóa, ngăn ngừa scurvy và giúp đại tiện. Dưa chuột có chứa vitamin C, vitamin B2 và các chất dinh dưỡng khác, có thể cải thiện khả năng miễn dịch của con người và ngăn ngừa viêm bao da, viêm da, vv