sắn, với tư cách là một loại cây của sắn gia đình Euphorbia, không chỉ được trồng rộng rãi ở nhiều khu vực trên thế giới, mà còn thu hút nhiều sự chú ý về giá trị dinh dưỡng phong phú và các tác động đa dạng của nó. Vậy chức năng của sắn là gì? Sự khác biệt giữa sắn và khoai lang là gì? Những người bạn muốn biết không nên bỏ lỡ nó, hãy để tìm hiểu thêm về nó. không />
Chức năng của sắn
1. Bổ sung năng lượng
CataVa rất giàu tinh bột, là thành phần chính của nó là nguồn năng lượng của nó. Sau khi tinh bột được tiêu hóa và phân hủy trong cơ thể con người, nó sẽ được chuyển đổi thành đường nho , cung cấp cho cơ thể năng lượng cần thiết. Sắn là một lựa chọn lý tưởng cho những người cần bổ sung sức mạnh thể chất của họ một cách nhanh chóng, chẳng hạn như vận động viên hoặc lao động thể chất nặng nề.
2. Thúc đẩy tiêu hóa
Mặc dù sắn chứa hàm lượng chất xơ tương đối ít, nhưng nó vẫn có ảnh hưởng nhất định trong việc thúc đẩy sự vận động đường tiêu hóa. Ăn sắn trong điều độ có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm thời gian của phân trong cơ thể, và do đó làm giảm bớt các vấn đề tiêu hóa như táo bón.
3. Hỗ trợ giảm đường
CATSAVA chứa một số thành phần nhất định, được cho là giúp ức chế sự gia tăng mạnh của lượng đường trong máu. Mặc dù sắn không phải là một loại thuốc trực tiếp cho bệnh tiểu đường, nhưng đối với bệnh nhân tiểu đường, ăn sắn trong điều độ có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, nhưng nó cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chất chống oxy hóa
CATSAVA không chỉ giàu tinh bột, mà còn chứa vitamin C và B, cũng như các nguyên tố vi lượng như sắt, canxi, magiê và phốt pho. Với tác động kết hợp của các thành phần này, chúng có thể loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, giảm tổn thương oxy hóa cho các tế bào, và do đó trì hoãn lão hóa và duy trì sức khỏe của da.
5. Bảo vệ các mạch máu
yếu tố kali trong sắn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định huyết áp. Đối với những bệnh nhân bị tăng huyết áp, việc tăng lượng kali giúp giảm huyết áp và sắn là một loại thực phẩm giàu kali. Ngoài ra, các nguyên tố khoáng như magiê và kẽm trong sắn cũng có thể giúp điều chỉnh nhịp tim và duy trì sự ổn định huyết áp.
6. Hỗ trợ giảm cân
CATSAVA chứa hầu như không có chất béo và cholesterol và có lượng calo tương đối thấp. Điều này làm cho sắn trở thành một lựa chọn lành mạnh để kiểm soát cân nặng và ngăn ngừa bệnh tim mạch. Đối với những người cần giảm cân, ăn sắn trong điều độ có thể giúp kiểm soát lượng calo trong khi đáp ứng nhu cầu năng lượng của cơ thể.
Sự khác biệt giữa sắn và khoai lang
Mặc dù sắn và khoai lang là thân rễ phổ biến, nhưng chúng chủ yếu làCó sự khác biệt đáng kể trong mỗi khía cạnh. Sau đây sẽ giới thiệu sự khác biệt giữa hai loại về nguồn, ngoại hình, thành phần dinh dưỡng và sử dụng.
1. Nguồn và ngoại hình
sắn: sắn có nguồn gốc từ Nam Mỹ và hiện đang được trồng rộng rãi ở châu Á, châu Phi và những nơi khác. Rễ thường có hình trụ hoặc hình trục chính, với da thô và màu nâu, màu vàng. Thân rễ của sắn có kích thước lớn hơn và thường dài hơn.
khoai lang: Khoai ngọt có nguồn gốc từ Peru và những nơi khác ở Nam Mỹ, và sau đó lan sang tất cả các nơi trên thế giới. Rễ của khoai lang có hình dạng đa dạng, bao gồm tròn, hình bầu dục, v.v., với làn da tương đối mịn màng và đỏ, cam, v.v. so với sắn, khoai lang có thân rễ tương đối nhỏ.
2. Thành phần dinh dưỡng
CATSAVA: Sắn chủ yếu chứa tinh bột và chất xơ, và có hàm lượng protein và vitamin tương đối thấp. Nó cũng rất giàu vitamin C và B vitamin, cũng như các khoáng chất như canxi, phốt pho và sắt. Yếu tố kali trong sắn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định huyết áp.
Khoai tây ngọt: Khoai lang rất giàu chất dinh dưỡng như chất xơ, vitamin A, vitamin C và kali. Khoai lang có hàm lượng tinh bột thấp hơn sắn, nhưng có chất xơ và vitamin A. Điều này làm cho khoai lang coi là một lựa chọn lành mạnh và phù hợp hơn để giảm cân và kiểm soát lượng đường trong máu.
Sắn thô không được điều trị có thể dẫn đến ngộ độc.
khoai lang: Khoai ngọt tương đối an toàn và có thể được ăn trực tiếp. Nó có thể được sử dụng như một thực phẩm chính hoặc để làm các món ngon khác nhau, chẳng hạn như bánh ngọt, nước đường, mì giòn, v.v.
4. Sử dụng
Cat Thịt viên sắn, khoai tây chiên, vv
khoai lang: khoai lang được sử dụng rộng rãi để làm các loại thực phẩm khác nhau vì các thành phần dinh dưỡng phong phú và hương vị đa dạng của chúng. Ngoài việc ăn trực tiếp, khoai lang cũng có thể được chế biến thành món khoai lang, khoai lang khô và các món ngon khác. Đồng thời, khoai lang cũng có giá trị dược liệu nhất định.
Để tổng hợp, có sự khác biệt đáng kể về sắn và khoai lang về nguồn, ngoại hình, thành phần dinh dưỡng và sử dụng. Khi ăn, bạn nên đưa ra các lựa chọn hợp lý dựa trên nhu cầu cá nhân và thể lực của bạn, và chú ý đến sự an toàn thực phẩm của sắn.